Có 2 kết quả:
出处 chū chù ㄔㄨ ㄔㄨˋ • 出處 chū chù ㄔㄨ ㄔㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) source (esp. of quotation or literary allusion)
(2) origin
(3) where sth comes from
(2) origin
(3) where sth comes from
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) source (esp. of quotation or literary allusion)
(2) origin
(3) where sth comes from
(2) origin
(3) where sth comes from
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0